Có 1 kết quả:

trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: QNIN (手弓戈弓)
Unicode: U+62F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đưa
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chặt ra. Chẻ ra.