Có 1 kết quả:

trất
Âm Hán Việt: trất
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: QMIG (手一戈土)
Unicode: U+6303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chọi, chơi
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi), テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lay. Lắc qua lại.