Có 3 kết quả:

suỷtuyđoả
Âm Hán Việt: suỷ, tuy, đoả
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XQNSD (重手弓尸木)
Unicode: U+6305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chuāi ㄔㄨㄞ, duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nôm: xoá

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

suỷ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đo, lường, thăm dò

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Suỷ .

tuy

phồn thể

Từ điển phổ thông

đo, lường, thăm dò

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đo lường. ◎Như: “điêm đỏa” cân nhắc (để biết nặng nhẹ).
2. (Động) Dao động.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiêm đoả cân nhắc.