Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chỉ dẫn
1
/1
指引
chỉ dẫn
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ bảo hướng dẫn. ◇Lữ Nham 呂岩: “Nhược ngộ cao nhân chỉ dẫn, Đô lai bất phí công trình” 若遇高人指引, 都來不費功程 (Tây giang nguyệt 西江月, Từ chi nhị 詞之二).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trỏ đường và đưa đi, ý nói bảo rõ cho biết mà làm.