Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chỉ trách
1
/1
指責
chỉ trách
phồn thể
Từ điển phổ thông
phê bình, phê phán, chê trách
Từ điển trích dẫn
1. Trách bị, chỉ trích, quở trách, bắt lỗi. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: “Chỉ trách lệnh duẫn, từ thậm hữu độ” 指責令尹, 辭甚有度 (Sở giang ất mẫu 楚江乙母).
Bình luận
0