Từ điển trích dẫn
1. Tuần sát, kiểm tra. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thử thì Khổng Minh án sát tứ quận vị hồi” 此時孔明按察四郡未回 (Đệ ngũ thập thất hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét kĩ lưỡng — Tên một chức quan xử án của Việt Nam thời trước. Cũng gọi là Án sát sứ.
Bình luận