Có 2 kết quả:
án kì • án kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Y theo kì hạn quy định hoặc ước định. ◎Như: “án kì hoàn thành nhiệm vụ” 按期完成任務.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếu theo thời hạn nhất định mà làm.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0