Có 1 kết quả:

chấn
Âm Hán Việt: chấn
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: QSLL (手尸中中)
Unicode: U+630B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Chấn 振.