Có 2 kết quả:

khiêu tuyểnthiêu tuyển

1/2

khiêu tuyển

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lựa, tuyển chọn

Từ điển trích dẫn

1. Chọn, lựa. § Cũng như “tuyển trạch” 遴選. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Lũ thứ tam phiên tả tín tiền lai, khiếu tha hồi khứ thú thân, tha chấp định chủ ý bất khứ, nhất định yếu tại Thượng Hải tự kỉ thiêu tuyển” 屢次三番寫信前來, 叫他回去娶親, 他執定主意不去, 一定要在上海自己挑選 (Đệ nhất cửu hồi).