Có 2 kết quả:
luyên • luyến
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攣
giản thể
Từ điển phổ thông
1. buộc
2. co lại
2. co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攣