Có 1 kết quả:
thát
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh bằng roi
2. nhanh chóng, mau
2. nhanh chóng, mau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quật, quất, vụt, đánh (bằng roi hay gậy): 鞭撻 Quật, vụt, quất (bằng roi);
② (văn) Nhanh chóng, mau mắn.
② (văn) Nhanh chóng, mau mắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撻