Có 1 kết quả:

huy
Âm Hán Việt: huy
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: QBKQ (手月大手)
Unicode: U+6325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nôm: huy
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

huy

giản thể

Từ điển phổ thông

xua, huơ, múa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 揮.

Từ ghép 1