Có 2 kết quả:
thoát • thuế
Âm Hán Việt: thoát, thuế
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘兌
Nét bút: 一丨一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: QCRU (手金口山)
Unicode: U+6329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘兌
Nét bút: 一丨一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: QCRU (手金口山)
Unicode: U+6329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi), セイ (sei), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku)
Âm Quảng Đông: seoi3, tyut3
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku)
Âm Quảng Đông: seoi3, tyut3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thoát 脫.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà phủi đi — Xem Thoát.