Có 1 kết quả:
na
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘那
Nét bút: 一丨一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: QSQL (手尸手中)
Unicode: U+632A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): も.む (mo.mu)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no1, no4
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): も.む (mo.mu)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no1, no4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển dời
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xê dịch, di chuyển. ◎Như: “na động” 挪動 xê dịch.
2. (Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như: “na dụng công khoản” 挪用公款 tiêu lạm công quỹ.
3. (Động) Xoa xát. ◎Như: “tha na” 搓挪 xoa xát.
2. (Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như: “na dụng công khoản” 挪用公款 tiêu lạm công quỹ.
3. (Động) Xoa xát. ◎Như: “tha na” 搓挪 xoa xát.
Từ điển Thiều Chửu
① Vê vắt.
② Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.
② Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xê dịch, di chuyển, dời, chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoa tay vào với nhau.
Từ ghép 5