Có 1 kết quả:

toả

1/1

toả

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bẻ gãy, thất bại. ◎Như: “tỏa chiết” 挫折 vấp ngã, thua thiệt. ◇Sử Kí 史記: “Binh tỏa địa tước, vong kì lục quận” 兵挫地削, 亡其六郡 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Thua trận hao đất, mất sáu quận.
2. (Động) Đè nén, ức chế. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Bật vi chánh đặc tỏa ức hào cường” 弼為政特挫抑豪強 (Sử Bật truyện 史弼傳) (Sử) Bật làm quan, chuyên đè nén bọn nhà giàu và có thế lực.
3. (Động) Chịu khuất nhục. ◇Hán Thư 漢書: “Cửu tỏa ư đao bút chi tiền” 久挫於刀筆之前 (Trần Thang truyện 陳湯傳) Đã lâu chịu khuất nhục trước bọn thư lại (tầm thường).

Từ điển Thiều Chửu

① Bẻ.
② Thất bại nhỏ gọi là toả.
③ Âm điệu rời rạc cũng gọi là toả.
④ Khuất nhục.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trắc trở, vấp váp: 受挫 Bị vấp váp; 事遭挫阻 Công việc gặp trắc trở;
② (Xuống) thấp, trầm, (âm điệu) rời rạc, (làm) nhụt: 語音抑揚頓挫 Giọng nói lúc bổng lúc trầm; 挫敵人的銳氣 Làm nhụt tinh thần quân địch;
④ (văn) Khuất phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bẻ gẫy — Bị thất bại — Chịu nhục.

Từ ghép 5