Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cánh, ngạnh
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘更
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QMLK (手一中大)
Unicode: U+632D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘更
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QMLK (手一中大)
Unicode: U+632D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: gánh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Quảng Đông: gaang3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Quảng Đông: gaang3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0