Có 1 kết quả:

chấn hưng

1/1

chấn hưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

chấn hưng, làm phát triển, làm hưng thịnh

Từ điển trích dẫn

1. Làm cho hưng thịnh. ★Tương phản: “suy thối” 衰退. ◎Như: “chấn hưng giáo dục” 振興教育.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựng lại, sắp đặt lại cho tốt đẹp.