Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đĩnh bạt
1
/1
挺拔
đĩnh bạt
Từ điển trích dẫn
1. Thẳng đứng, cao chót vót. ◎Như: “đĩnh bạt đích tùng thụ”
挺
拔
的
松
樹
.
2. Hình dung cao siêu xuất chúng.
3. Cứng cỏi, có sức lực. ◎Như: “tha đích thư pháp, cương kính đĩnh bạt, lực thấu chỉ bối”
他
的
書
法
,
剛
勁
挺
拔
,
力
透
紙
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0