Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sáp, tháp, tráp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘𢆍
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: QHJL (手竹十中)
Unicode: U+633F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘𢆍
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: QHJL (手竹十中)
Unicode: U+633F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Âm Nôm: thọc
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn: 삽
Âm Nôm: thọc
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn: 삽
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0