Có 1 kết quả:

tổn
Âm Hán Việt: tổn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: QRBO (手口月人)
Unicode: U+635F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Nôm: tổn
Âm Quảng Đông: syun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tổn

giản thể

Từ điển phổ thông

tốn, mất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 損.

Từ ghép 6