Có 1 kết quả:

kiểm
Âm Hán Việt: kiểm
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: QOMM (手人一一)
Unicode: U+6361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: kiểm
Âm Quảng Đông: gim2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

kiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhặt lên
2. bắt được, nhặt được

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 撿.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhặt: 把鉛筆撿起來 Nhặt cây bút chì lên;
② Bắt được, nhặt được: 我丟一本書,你撿到嗎? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撿