Có 1 kết quả:

tổng
Âm Hán Việt: tổng
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: QCIP (手金戈心)
Unicode: U+6374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ソウ (sō)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

tổng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tổng” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tổng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).