Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tây,
tê,
thêTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘妻Nét bút:
一丨一一フ一一丨フノ一Thương Hiệt: QJLV (手十中女)
Unicode:
U+637FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận