Có 1 kết quả:

trành
Âm Hán Việt: trành
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: QSMV (手尸一女)
Unicode: U+6381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nôm: sán
Âm Quảng Đông: caang4

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

trành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đụng, chạm, va phải

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đụng, chạm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đụng chạm. Rờ mó.