Có 2 kết quả:

táo trửutảo trửu

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cái chổi.
2. Một loại cây cỏ, dùng làm chổi được. § Còn gọi tên là “địa phu” 地膚.

tảo trửu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái chổi để quét