Có 3 kết quả:
cang • cương • giang
Âm Hán Việt: cang, cương, giang
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘岡
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: QBTU (手月廿山)
Unicode: U+6386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘岡
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: QBTU (手月廿山)
Unicode: U+6386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, khiêng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 扛 [gang] nghĩa
②.
②.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 扛 [gang] nghĩa
②.
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nâng lên, nhấc lên.
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, khiêng