Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chưởng lí
1
/1
掌理
chưởng lí
Từ điển trích dẫn
1. Chủ trì biện lí. ☆Tương tự: “quản lí” 管理. ◎Như: “Tổng Kinh Lí quyết định tương Nghiệp Vụ Bộ giao cấp tha chưởng lí” 總經理決定將業務部交給他掌理.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm giữ coi sóc công việc.
Bình luận
0