Có 1 kết quả:

bài xích

1/1

bài xích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bài xích, loại bỏ, loại trừ
2. đẩy nhau
3. loại trừ nhau

Từ điển trích dẫn

1. Bài trừ bác xích, chê trách và đòi bỏ đi.
2. ☆Tương tự: “bính trừ” 摒除, “bài tễ” 排擠, “bài trừ” 排除. ★Tương phản: “hấp dẫn” 吸引, “hấp thu” 吸收, “liên hợp” 聯合.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chê bai, đòi bỏ đi, trừ khử đi.