Có 2 kết quả:

khankiên
Âm Hán Việt: khan, kiên
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SEQ (尸水手)
Unicode: U+6394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

khan

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay mà đánh — Kéo đi, dẫn dắt — Chắc chắn, vững bền.

kiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vững chắc, kiên cố
2. dày
3. dắt
4. trừ bỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vững chắc, kiên cố;
② Dày;
③ Dắt (như 牽, bộ 牛);
④ Trừ bỏ.