Có 2 kết quả:
nhã • á
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Huy động;
② Múc, lấy;
③ Đẩy ra.
② Múc, lấy;
③ Đẩy ra.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ép nài
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Ép nài để cho, nài cho (hoặc bán);
② (văn) Ép.
② (văn) Ép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho ép. Cho người ta và buộc người ta phải nhận.