Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thám thân
1
/1
探親
thám thân
phồn thể
Từ điển phổ thông
về thăm nhà, về thăm quê
Từ điển trích dẫn
1. Thăm hỏi người thân thích. ◇Lí Ngư 李漁: “Tiểu đệ minh tuế yếu vãng Hồ Châu thám thân, nhất lộ lưu tâm tựu thị” 小弟明歲要往湖州探親, 一路留心就是 (Thận trung lâu 蜃中樓, Nhĩ bốc 耳卜).
Bình luận
0