Có 1 kết quả:
băng
Âm Hán Việt: băng
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QBB (手月月)
Unicode: U+63A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘朋
Nét bút: 一丨一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QBB (手月月)
Unicode: U+63A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: bing1, maang1, mang1, mang3
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: bing1, maang1, mang1, mang3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi đựng tên ( để bắn ) thời xưa.