Có 3 kết quả:

baibàiphách
Âm Hán Việt: bai, bài, phách
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
Thương Hiệt: QCHQ (手金竹手)
Unicode: U+63B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bāi ㄅㄞ
Âm Nôm: bài
Âm Quảng Đông: baai1, maak3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

bai

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng hai tay mà bẻ đôi, bửa đôi, chia đôi vật gì.

bài

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

phách

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擘 (2).