Có 2 kết quả:
thủ • vát
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ móc túi. Thằng ăn cắp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ trộm kẻ cắp
Từ điển Trần Văn Chánh
【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh