Có 2 kết quả:

thủvát
Âm Hán Việt: thủ, vát
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢪒
Nét bút: ノ一一丨ノ一一丨ノ一一丨
Thương Hiệt: QQQ (手手手)
Unicode: U+63B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄚˊ, shǒu ㄕㄡˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 1

1/2

thủ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ móc túi. Thằng ăn cắp.

vát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ trộm kẻ cắp

Từ điển Trần Văn Chánh

【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].