Có 2 kết quả:
bánh • bính
Âm Hán Việt: bánh, bính
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘並
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: QTTC (手廿廿金)
Unicode: U+63BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘並
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: QTTC (手廿廿金)
Unicode: U+63BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pèng ㄆㄥˋ
Âm Nôm: bánh
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), はえずみ (haezumi)
Âm Quảng Đông: pung3
Âm Nôm: bánh
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), はえずみ (haezumi)
Âm Quảng Đông: pung3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh, khua
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh khạp 掽搕 đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碰 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tình cờ gặp nhau.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, khua. § Cũng như “bính” 碰.