Có 1 kết quả:
nạch
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm. § Xưa dùng như “nạch” 搦.
2. (Động) Nặn, nắn.
3. (Động) Dẫn dụ, gây ra. ◎Như: “nạch chiến” 掿戰 gây chiến.
2. (Động) Nặn, nắn.
3. (Động) Dẫn dụ, gây ra. ◎Như: “nạch chiến” 掿戰 gây chiến.
Từ điển trích dẫn