Có 3 kết quả:

dothu
Âm Hán Việt: do, thu,
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: QTCW (手廿金田)
Unicode: U+63C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nôm: dùa

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/3

do

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che chở

thu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tụ họp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tụ họp