Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phác,
phốcTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘畐Nét bút:
一丨一一丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: QMRW (手一口田)
Unicode:
U+63CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận