Có 2 kết quả:
thấu • tấu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘奏
Nét bút: 一丨一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QQKK (手手大大)
Unicode: U+63CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể