Có 2 kết quả:
thấu • tấu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh (người).
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh đập ai
2. đập vỡ, làm vỡ
2. đập vỡ, làm vỡ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Đánh (người): 把他揍了一頓 Đánh cho nó một trận; 挨揍 Bị đánh, bị đòn;
② (đph) Đánh vỡ: 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺
② (đph) Đánh vỡ: 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập — Cái lễ đúng. Td: Trúng tấu ( đúng lẽ ).