Có 1 kết quả:

miêu thuật

1/1

miêu thuật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, mô tả, diễn tả

Từ điển trích dẫn

1. Miêu tả, mô tả, hình dung. ◇Quách Tiểu Xuyên 郭小川: “Hữu cá mĩ diệu đích cố sự, tất tu hướng nhĩ môn giản lược địa miêu thuật” 有個美妙的故事, 必須向你們簡略地描述 (Cương thiết thị chẩm dạng luyện thành đích 鋼鐵是怎樣煉成的).