Có 1 kết quả:
đề xuất
Từ điển phổ thông
đề xuất, đề nghị, đưa ra
Từ điển trích dẫn
1. Rút ra, lĩnh ra. ◎Như: “tha tòng ngân hàng đề xuất sở hữu đích tồn khoản” 他從銀行提出所有的存款 anh ấy rút ra tiền còn lại của anh trong ngân hàng.
2. Đưa ra, trình ra. ◎Như: “đề xuất chứng cứ” 提出證據 đưa ra chứng cứ.
2. Đưa ra, trình ra. ◎Như: “đề xuất chứng cứ” 提出證據 đưa ra chứng cứ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa ra. Đưa ra việc gì. Như Đề nghị.
Bình luận 0