Có 2 kết quả:

nghễniết
Âm Hán Việt: nghễ, niết
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nôm: nát, niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Nghễ .

niết

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cấu, véo
2. nắm chặt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “niết” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ niết .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng các ngón tay mà vê lại, viên lại, vo lại — Cầm. Nắm — Bày đặt ra.

Từ ghép 2