Có 2 kết quả:
nghễ • niết
Âm Hán Việt: nghễ, niết
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱臼工
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱臼工
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nôm: nát, niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Nôm: nát, niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0