Có 2 kết quả:
hoành • niết
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Hoành tất” 揘畢 kích thích, thúc đẩy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoành tất: 揘畢 Kích thích, thúc đẩy.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cấu, véo
2. nắm chặt
2. nắm chặt
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông