Có 2 kết quả:
toản • tản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 攥 .
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cử động tay
2. tích tụ
2. tích tụ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cử động tay;
② Tích tụ.
② Tích tụ.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh