Có 2 kết quả:
lạp • lạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【揦子】lạp tử [lázi] (đph) Bình thuỷ tinh.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xé rách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rách, xé rách.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh