Có 2 kết quả:
thu • tưu
Âm Hán Việt: thu, tưu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱秋手
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HFQ (竹火手)
Unicode: U+63EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱秋手
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HFQ (竹火手)
Unicode: U+63EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
níu, xoắn lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thu góp, tụ tập.
Từ điển Thiều Chửu
① Vun thu, tích góp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. Bó lại. Cũng đọc Tưu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. Bó lại.