Có 1 kết quả:

đột
Âm Hán Việt: đột
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: QJCK (手十金大)
Unicode: U+63EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dụt, đút, rút, thọt, tọt, trọt
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), ドチ (dochi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), こす.る (kosu.ru), ふ.れる (fu.reru)
Âm Quảng Đông: dat1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xông vào thình lình.