Có 1 kết quả:
huy
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘軍
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QBJJ (手月十十)
Unicode: U+63EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nôm: hoay, huơi, huy, hươi, loay
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Âm Nôm: hoay, huơi, huy, hươi, loay
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武 (Đỗ Phủ)
• Cảm hứng kỳ 1 - 感興其一 (Lý Quần Ngọc)
• Cam lâm - 甘林 (Đỗ Phủ)
• Ngoạn nguyệt ngâm ký hữu nhân - 翫月吟寄友人 (Văn Ngạn Bác)
• Tặng song khế Chi Long Sĩ Nhân Lê đài - 贈窗栔支龍士人黎台 (Nguyễn Khuyến)
• Thí bút - 試筆 (Nguyễn Văn Giao)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Vọng Cửu Hoa tặng Thanh dương Vi Trọng Kham - 望九華贈青陽韋仲堪 (Lý Bạch)
• Vô đề - 無題 (Saigō Takamori)
• Vô đề (Trọc ác chúng sinh dã khả liên) - 無題(濁惡眾生也可憐) (Phạm Kỳ)
• Cảm hứng kỳ 1 - 感興其一 (Lý Quần Ngọc)
• Cam lâm - 甘林 (Đỗ Phủ)
• Ngoạn nguyệt ngâm ký hữu nhân - 翫月吟寄友人 (Văn Ngạn Bác)
• Tặng song khế Chi Long Sĩ Nhân Lê đài - 贈窗栔支龍士人黎台 (Nguyễn Khuyến)
• Thí bút - 試筆 (Nguyễn Văn Giao)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Vọng Cửu Hoa tặng Thanh dương Vi Trọng Kham - 望九華贈青陽韋仲堪 (Lý Bạch)
• Vô đề - 無題 (Saigō Takamori)
• Vô đề (Trọc ác chúng sinh dã khả liên) - 無題(濁惡眾生也可憐) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xua, huơ, múa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rung động, lay động, vẫy. ◎Như: “huy đao” 揮刀 khoa đao, “huy hào” 揮毫 quẫy bút, “huy thủ” 揮手 vẫy tay.
2. (Động) Gạt. ◎Như: “huy lệ” 揮淚 gạt lệ. ◇Chu Văn An 朱文安: “Văn thuyết tiên hoàng lệ ám huy” 聞說先皇淚暗揮 (Miết trì 鱉池) Nghe nhắc đến vua trước, thầm gạt nước mắt.
3. (Động) Tan ra, mở rộng. ◎Như: “huy kim như thổ” 揮金如土 vung vãi tiền như đất, “huy hoắc” 揮霍 phung phá, “phát huy” 發揮 khai triển, mở rộng.
4. (Động) Ra lệnh, chỉ thị. ◎Như: “huy lệnh tiền tiến” 揮令前進 ra lệnh tiến lên, “chỉ huy quân đội” 指揮軍隊 điều khiển quân đội.
2. (Động) Gạt. ◎Như: “huy lệ” 揮淚 gạt lệ. ◇Chu Văn An 朱文安: “Văn thuyết tiên hoàng lệ ám huy” 聞說先皇淚暗揮 (Miết trì 鱉池) Nghe nhắc đến vua trước, thầm gạt nước mắt.
3. (Động) Tan ra, mở rộng. ◎Như: “huy kim như thổ” 揮金如土 vung vãi tiền như đất, “huy hoắc” 揮霍 phung phá, “phát huy” 發揮 khai triển, mở rộng.
4. (Động) Ra lệnh, chỉ thị. ◎Như: “huy lệnh tiền tiến” 揮令前進 ra lệnh tiến lên, “chỉ huy quân đội” 指揮軍隊 điều khiển quân đội.
Từ điển Thiều Chửu
① Rung động, lay động, như huy đao 揮刀 khoa đao, huy hào 揮毫 quẫy bút, v.v.
② Tan ra, như huy hoắc 揮霍 phung phá, phát huy 發揮 làm cho rõ rệt ra.
② Tan ra, như huy hoắc 揮霍 phung phá, phát huy 發揮 làm cho rõ rệt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Múa, phất, vẫy, lay, quơ, khoa, khua: 揮刀 Múa đao;
② Gạt: 揮淚 Gạt nước mắt, gạt lệ;
③ Huy: 發揮 Phát huy;
④ (văn) Tan tác ra: 揮霍 Tiêu pha lãng phí, phung phí.
② Gạt: 揮淚 Gạt nước mắt, gạt lệ;
③ Huy: 發揮 Phát huy;
④ (văn) Tan tác ra: 揮霍 Tiêu pha lãng phí, phung phí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động — Vẫy tay — Tan ra.
Từ ghép 5