Có 1 kết quả:

huy động

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vung, vẫy, lắc. ☆Tương tự: “huy vũ” , “diêu động” . ◎Như: “tha huy động mã tiên, thôi cản mã thất cấp trì” , ông ta vung roi, thúc ngựa chạy nhanh.

Bình luận 0