Có 3 kết quả:

sáptháptráp
Âm Hán Việt: sáp, tháp, tráp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: XQHJL (重手竹十中)
Unicode: U+63F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さす (sasu), にない (ninai), とる (toru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

sáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cắm vào
2. gài, giắt
3. cài, tra
4. len vào, chen vào, nhúng vào

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 插.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 插.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sáp 插.

tháp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cắm vào
2. gài, giắt
3. cài, tra
4. len vào, chen vào, nhúng vào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tráp 插.